Khối 4
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỢT 1 |
ĐỢT 2 |
THỊ LỰC | |||
Chiều cao |
Cân nặng |
Chiều cao |
Cân nặng | ||||
1 |
Đỗ Ngọc |
Anh |
126 |
23.5 |
10 |
10 |
|
2 |
Đỗ Trung |
Anh |
122 |
25.5 |
9 |
9 |
|
3 |
Ngô Thị Minh |
Anh |
111 |
18.5 |
10 |
10 |
|
4 |
Ng Diễm Quỳnh |
Anh |
119 |
24 |
10 |
10 |
|
5 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
117 |
23.5 |
10 |
10 |
|
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
119 |
25 |
10 |
10 |
|
7 |
Nguyễn Minh |
Anh |
113 |
22 |
8 |
8 |
|
8 |
Nguyễn Minh |
Châu |
107 |
18 |
9 |
9 |
|
9 |
Nguyễn Phúc Tô |
Châu |
113 |
22 |
10 |
10 |
|
10 |
Đinh Hữu |
Dũng |
121 |
22 |
10 |
10 |
|
11 |
Phạm Thùy |
Dương |
123 |
24.5 |
10 |
10 |
|
12 |
Phạm Khánh |
Duy |
110 |
17 |
9 |
9 |
|
13 |
Trần Lê Hải |
Đăng |
109 |
18 |
8 |
8 |
|
14 |
Trương Hùng Minh |
Đức |
116 |
22 |
8 |
8 |
|
15 |
Đoàn Trung |
Hiếu |
125 |
36 |
10 |
10 |
|
16 |
Bùi Quốc |
Hưng |
122 |
22 |
10 |
10 |
|
17 |
Lê Phúc |
Hưng |
110 |
18 |
10 |
10 |
|
18 |
Mạc Đình Thái |
Hưng |
120 |
25 |
10 |
10 |
|
19 |
Trương Thị Mai |
Hương |
112 |
19 |
10 |
10 |
|
20 |
Nguyễn Gia |
Khánh |
110 |
16 |
7 |
7 |
|
21 |
Quách Tuấn |
Kiệt |
113 |
23 |
10 |
10 |
|
22 |
Đoàn Ngọc |
Long |
125 |
27 |
10 |
10 |
|
23 |
Vũ Ngọc Hà |
Minh |
110 |
20 |
10 |
10 |
|
24 |
Vũ Trà |
My |
103 |
14 |
10 |
10 |
|
25 |
Tống Trang |
Ngân |
123 |
19 |
10 |
10 |
|
26 |
Hoàng Hải |
Nhi |
115 |
19 |
10 |
10 |
|
27 |
Đỗ Kim |
Phúc |
117 |
20 |
10 |
10 |
|
28 |
Trần Minh |
Quân |
116 |
20 |
9 |
9 |
|
29 |
Phạm Đức |
Thành |
123 |
26 |
9 |
9 |
|
30 |
Nguyễn Trung |
Thành |
116 |
19 |
10 |
10 |
|
31 |
Nguyễn Phúc |
Thịnh |
114 |
19 |
10 |
10 |
|
32 |
Phạm Minh |
Tiến |
113 |
17 |
8 |
8 |
|
33 |
Mai Thanh |
Trà |
119 |
26 |
10 |
10 |
|
34 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
114 |
26.5 |
10 |
10 |
|
35 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
114 |
18 |
10 |
10 |
|
36 |
Trần Minh |
Tùng |
120 |
24 |
10 |
10 |
|
37 |
Cao Hàn |
Việt |
126 |
23.5 |
10 |
10 |
|
38 |
Đỗ Ngọc |
Anh |
122 |
25.5 |
9 |
9 |
|
39 |
Đỗ Trung |
Anh |
111 |
18.5 |
10 |
10 |
|
40 |
Ngô Thị Minh |
Anh |
119 |
24 |
10 |
10 |
|