Trang chủ
Thông tin cá nhân
Kết quả kiểm tra giữa học kỳ I, lớp 1A3 ( năm học 2012 – 2013 )
Ngày đăng
16/11/2012 | 12:00 |
Lượt xem: 613
STT | Họ và tên | Điểm | Ghi chú | ||||
Tiếng Việt | Toán | ||||||
Đ.tiếng | Viết | TV | |||||
1 | Nguyễn Việt Phương | Anh | 10 | 9.5 | 9 | 10 | |
2 | Nguyễn Ngọc | Anh | 9 | 9.5 | 9 | 10 | |
3 | Nguyễn Trần Vân | Anh | 10 | 9 | 10 | 10 | |
4 | Nguyễn Phạm Ngọc | Anh | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
5 | Đỗ Gia | Bảo | 9 | 9.5 | 9 | 10 | |
6 | Trần Thị Vân | Chi | 8 | 9.5 | 9 | 10 | |
7 | Nguyễn Tiến | Dũng | 10 | 10 | 10 | 10 | |
8 | Nguyễn Thùy | Dương | 10 | 10 | 10 | 9.5 | |
9 | Đoàn Thị Hồng | Hà | 8 | 9 | 10 | 9.75 | |
10 | Vũ Thu | Hằng | 10 | 9 | 9 | 10 | |
11 | Đỗ Huy | Hoàng | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
12 | Nguyễn Quốc | Hùng | 10 | 10 | 10 | 10 | |
13 | Nguyễn Hồng | Huy | 10 | 9 | 10 | 10 | |
14 | Trần Đình Gia | Huy | 10 | 8.5 | 9 | 10 | |
15 | Nguyễn Khánh | Huyền | 10 | 10 | 10 | 10 | |
16 | Dương Phúc | Hưng | 9 | 8.5 | 9 | 9.5 | |
17 | Lương Quốc | Khánh | 8 | 9 | 8 | 9.5 | |
18 | Nguyễn Xuân | Lâm | 10 | 9.5 | 10 | 9 | |
19 | Vũ Thùy | Linh | 8 | 8.5 | 8 | 10 | |
20 | Nguyễn Hồng Gia | Linh | 10 | 10 | 10 | 10 | |
21 | Nguyễn Viết Mai | Linh | 10 | 9 | 10 | 10 | |
22 | Bùi Huyền | Linh | 9 | 10 | 10 | 10 | |
23 | Bùi Phương | Linh | 10 | 10 | 10 | 10 | |
24 | Đặng Hồ Thanh | Long | 10 | 10 | 10 | 10 | |
25 | Mai Tuấn | Minh | 10 | 9 | 9 | 10 | |
26 | Phan Lương Trà | My | 10 | 10 | 10 | 10 | |
27 | Nguyễn Hữu | Nam | 10 | 8.5 | 9 | 10 | |
28 | Đinh Khánh | Ngọc | 9 | 9.5 | 9 | 9.5 | |
29 | Nguyễn Yến | Nhi | 10 | 9 | 9 | 10 | |
30 | Hồ Thị Yến | Nhi | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
31 | Trần Triệu Trường | Phát | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
32 | Phạm Hữu | Phong | 10 | 9 | 9 | 9 | |
33 | Bùi Thu | Phương | 10 | 9.5 | 10 | 9.5 | |
34 | Lê Mai | Phương | 9 | 10 | 10 | 10 | |
35 | Dương Minh | Quang | 10 | 9 | 9 | 10 | |
36 | Lê Diễm | Quỳnh | 9 | 9 | 9 | 10 | |
37 | Đặng Tất | Thành | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
38 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 10 | 9.5 | 10 | 10 | |
39 | Nguyễn Vũ Bảo | Trung | 10 | 8 | 9 | 10 | |
40 | Lê Quang | Vinh | 10 | 9 | 9 | 10 |