Trang chủ
Hồ sơ học sinh
Kết quả kiểm tra giữa học kì I năm học 2010 - 2011 - Lớp 2B1
Ngày đăng
06/11/2010 | 12:00 |
Lượt xem: 371
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG | |||||||
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I | |||||||
LỚP 2B1 - NĂM HỌC 2010 - 2011 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | KẾT QUẢ KIỂM TRA | GHI CHÚ | ||||
TOÁN | TIẾNG VIỆT | ||||||
Đọc | Viết | GKI | |||||
1 | Đỗ Ngọc | Anh | 9.5 | 10 | 10 | 10 | |
2 | Đỗ Trung | Anh | 9 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
3 | Nguyễn Hoàng | Anh | 8 | 8 | 8 | 8 | |
4 | Nguyễn Diễm Quỳnh | Anh | 9 | 8 | 9 | 8.5 | |
5 | Nguyễn Minh | Anh (A) | 8.5 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
6 | Nguyễn Minh | Anh (B) | 10 | 9 | 10 | 9.5 | |
7 | Ngô Thị Minh | Anh | 9 | 7 | 8 | 7.5 | |
8 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 9 | 8 | 7 | 7.5 | |
9 | Nguyễn Minh | Châu | 9.5 | 9 | 8 | 8.5 | |
10 | Nguyễn Phúc Tô | Châu | 9 | 9 | 10 | 9.5 | |
11 | Trần Thủy | Châu | 9.5 | 10 | 10 | 10 | |
12 | Phạm Khánh | Duy | 9.5 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
13 | Đinh Hữu | Dũng | 9 | 6 | 6.5 | 6.25 | |
14 | Phạm Thùy | Dương | 9.5 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
15 | Trần Lê Hải | Đăng | 8.5 | 8 | 8.5 | 8.25 | |
16 | Trương Hùng Minh | Đức | 8 | 7 | 7 | 7 | |
17 | Nguyễn Trường | Giang | 9 | 9 | 9 | 9 | |
18 | Đoàn Trung | Hiếu | 9.5 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
19 | Bùi Quốc | Hưng | 9.5 | 8 | 6.5 | 7.25 | |
20 | Lê Phúc | Hưng | 9.5 | 7 | 10 | 8.5 | |
21 | Mạc Đình Thái | Hưng | 9 | 8 | 7.5 | 7.75 | |
22 | Trương Thị Mai | Hương | 9 | 9 | 8.5 | 8.75 | |
23 | Quách Tuấn | Kiệt | 9 | 9 | 9 | 9 | |
24 | Nguyễn Gia | Khánh | 9.5 | 6 | 5 | 5.5 | |
25 | Vũ Ngọc Hà | Minh | 9.5 | 9 | 9 | 9 | |
26 | Hoàng Hải | Nhi | 9 | 8 | 7 | 7.5 | |
27 | Vũ Trà | My | 10 | 9 | 9 | 9 | |
28 | Phan Thu | Ngân | 9.5 | 9 | 9.5 | 9.25 | |
29 | Tống Trang | Ngân | 9 | 8 | 9 | 8.5 | |
30 | Đỗ Kim | Phúc | 9 | 8 | 10 | 9 | |
31 | Trần Minh | Quân | 9.5 | 9 | 9 | 9 | |
32 | Phạm Minh | Tiến | 9 | 7 | 8 | 7.5 | |
33 | Trần Minh | Tùng | 8.5 | 8 | 9 | 8.5 | |
34 | Nguyễn Sơn | Tùng | 9 | 9 | 9 | 9 | |
35 | Phạm Đức | Thành | 9 | 8 | 7 | 7.5 | |
36 | Nguyễn Trung | Thành | 9 | 8 | 9 | 8.5 | |
37 | Mai Thanh | Trà | 8 | 8 | 8 | 8 | |
38 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 9 | 10 | 9 | 9.5 | |
39 | Cao Hoàn | Việt | 9.5 | 9 | 9.5 | 9.25 |